--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chè hạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chè hạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chè hạt
+
Tea flower buds
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
chè hạt
:
Tea flower buds
+
cánh cung
:
Bow backdãy núi hình cánh cunga bow-shaped range of mountains
+
quật ngã
:
Hurl downQuật ngã đối thủTo hurl down one's rival
+
chột
:
One-eyedmột người chộta one-eyed personchột mắtto be blind of one eye, to have one eye damaged completely
+
giám ngục
:
jailer, warder